Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rúp Nga

Đổi tiền TRY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
2.861,95 rub

1,000 TRY = 2,862 RUB

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rúp Nga
1 TRY2.86195 RUB
5 TRY14.30975 RUB
10 TRY28.61950 RUB
20 TRY57.23900 RUB
50 TRY143.09750 RUB
100 TRY286.19500 RUB
250 TRY715.48750 RUB
500 TRY1,430.97500 RUB
1000 TRY2,861.95000 RUB
2000 TRY5,723.90000 RUB
5000 TRY14,309.75000 RUB
10000 TRY28,619.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RUB0.34941 TRY
5 RUB1.74706 TRY
10 RUB3.49412 TRY
20 RUB6.98824 TRY
50 RUB17.47060 TRY
100 RUB34.94120 TRY
250 RUB87.35300 TRY
500 RUB174.70600 TRY
1000 RUB349.41200 TRY
2000 RUB698.82400 TRY
5000 RUB1,747.06000 TRY
10000 RUB3,494.12000 TRY