250 Rúp Nga sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền RUB sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
88,46 try

руб1,000 RUB = TL0,3538 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RUB0.35383 TRY
5 RUB1.76913 TRY
10 RUB3.53825 TRY
20 RUB7.07650 TRY
50 RUB17.69125 TRY
100 RUB35.38250 TRY
250 RUB88.45625 TRY
500 RUB176.91250 TRY
1000 RUB353.82500 TRY
2000 RUB707.65000 TRY
5000 RUB1,769.12500 TRY
10000 RUB3,538.25000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rúp Nga
1 TRY2.82625 RUB
5 TRY14.13125 RUB
10 TRY28.26250 RUB
20 TRY56.52500 RUB
50 TRY141.31250 RUB
100 TRY282.62500 RUB
250 TRY706.56250 RUB
500 TRY1,413.12500 RUB
1000 TRY2,826.25000 RUB
2000 TRY5,652.50000 RUB
5000 TRY14,131.25000 RUB
10000 TRY28,262.50000 RUB