Leu Romania sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền RON sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
7.001,83 try

L1,000 RON = TL7,002 TRY

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RON7.00183 TRY
5 RON35.00915 TRY
10 RON70.01830 TRY
20 RON140.03660 TRY
50 RON350.09150 TRY
100 RON700.18300 TRY
250 RON1,750.45750 TRY
500 RON3,500.91500 TRY
1000 RON7,001.83000 TRY
2000 RON14,003.66000 TRY
5000 RON35,009.15000 TRY
10000 RON70,018.30000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Leu Romania
1 TRY0.14282 RON
5 TRY0.71410 RON
10 TRY1.42820 RON
20 TRY2.85640 RON
50 TRY7.14100 RON
100 TRY14.28200 RON
250 TRY35.70500 RON
500 TRY71.41000 RON
1000 TRY142.82000 RON
2000 TRY285.64000 RON
5000 TRY714.10000 RON
10000 TRY1,428.20000 RON