Shekel mới Israel sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền ILS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
8.554,04 try

1,000 ILS = 8,554 TRY

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ILS8.55404 TRY
5 ILS42.77020 TRY
10 ILS85.54040 TRY
20 ILS171.08080 TRY
50 ILS427.70200 TRY
100 ILS855.40400 TRY
250 ILS2,138.51000 TRY
500 ILS4,277.02000 TRY
1000 ILS8,554.04000 TRY
2000 ILS17,108.08000 TRY
5000 ILS42,770.20000 TRY
10000 ILS85,540.40000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shekel mới Israel
1 TRY0.11690 ILS
5 TRY0.58452 ILS
10 TRY1.16904 ILS
20 TRY2.33808 ILS
50 TRY5.84520 ILS
100 TRY11.69040 ILS
250 TRY29.22600 ILS
500 TRY58.45200 ILS
1000 TRY116.90400 ILS
2000 TRY233.80800 ILS
5000 TRY584.52000 ILS
10000 TRY1,169.04000 ILS