1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TRY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,12 ils

TL1,000 TRY = ₪0,1157 ILS

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shekel mới Israel
1 TRY0.11566 ILS
5 TRY0.57832 ILS
10 TRY1.15663 ILS
20 TRY2.31326 ILS
50 TRY5.78315 ILS
100 TRY11.56630 ILS
250 TRY28.91575 ILS
500 TRY57.83150 ILS
1000 TRY115.66300 ILS
2000 TRY231.32600 ILS
5000 TRY578.31500 ILS
10000 TRY1,156.63000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ILS8.64583 TRY
5 ILS43.22915 TRY
10 ILS86.45830 TRY
20 ILS172.91660 TRY
50 ILS432.29150 TRY
100 ILS864.58300 TRY
250 ILS2,161.45750 TRY
500 ILS4,322.91500 TRY
1000 ILS8,645.83000 TRY
2000 ILS17,291.66000 TRY
5000 ILS43,229.15000 TRY
10000 ILS86,458.30000 TRY