Krone Na Uy sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NOK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
342,68 ils

1,000 NOK = 0,3427 ILS

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shekel mới Israel
1 NOK0.34268 ILS
5 NOK1.71339 ILS
10 NOK3.42677 ILS
20 NOK6.85354 ILS
50 NOK17.13385 ILS
100 NOK34.26770 ILS
250 NOK85.66925 ILS
500 NOK171.33850 ILS
1000 NOK342.67700 ILS
2000 NOK685.35400 ILS
5000 NOK1,713.38500 ILS
10000 NOK3,426.77000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Na Uy
1 ILS2.91820 NOK
5 ILS14.59100 NOK
10 ILS29.18200 NOK
20 ILS58.36400 NOK
50 ILS145.91000 NOK
100 ILS291.82000 NOK
250 ILS729.55000 NOK
500 ILS1,459.10000 NOK
1000 ILS2,918.20000 NOK
2000 ILS5,836.40000 NOK
5000 ILS14,591.00000 NOK
10000 ILS29,182.00000 NOK