Đô-la Mỹ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền USD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
3.774,55 ils

1,000 USD = 3,775 ILS

Mid-market exchange rate at 20:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.77455 ILS
5 USD18.87275 ILS
10 USD37.74550 ILS
20 USD75.49100 ILS
50 USD188.72750 ILS
100 USD377.45500 ILS
250 USD943.63750 ILS
500 USD1,887.27500 ILS
1000 USD3,774.55000 ILS
2000 USD7,549.10000 ILS
5000 USD18,872.75000 ILS
10000 USD37,745.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.26493 USD
5 ILS1.32466 USD
10 ILS2.64932 USD
20 ILS5.29864 USD
50 ILS13.24660 USD
100 ILS26.49320 USD
250 ILS66.23300 USD
500 ILS132.46600 USD
1000 ILS264.93200 USD
2000 ILS529.86400 USD
5000 ILS1,324.66000 USD
10000 ILS2,649.32000 USD