Zloty Ba Lan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PLN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
931,29 ils

1,000 PLN = 0,9313 ILS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shekel mới Israel
1 PLN0.93129 ILS
5 PLN4.65645 ILS
10 PLN9.31289 ILS
20 PLN18.62578 ILS
50 PLN46.56445 ILS
100 PLN93.12890 ILS
250 PLN232.82225 ILS
500 PLN465.64450 ILS
1000 PLN931.28900 ILS
2000 PLN1,862.57800 ILS
5000 PLN4,656.44500 ILS
10000 PLN9,312.89000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Zloty Ba Lan
1 ILS1.07378 PLN
5 ILS5.36890 PLN
10 ILS10.73780 PLN
20 ILS21.47560 PLN
50 ILS53.68900 PLN
100 ILS107.37800 PLN
250 ILS268.44500 PLN
500 ILS536.89000 PLN
1000 ILS1,073.78000 PLN
2000 ILS2,147.56000 PLN
5000 ILS5,368.90000 PLN
10000 ILS10,737.80000 PLN