Real Brazil sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BRL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
734,46 ils

R$1,000 BRL = ₪0,7345 ILS

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shekel mới Israel
1 BRL0.73446 ILS
5 BRL3.67230 ILS
10 BRL7.34459 ILS
20 BRL14.68918 ILS
50 BRL36.72295 ILS
100 BRL73.44590 ILS
250 BRL183.61475 ILS
500 BRL367.22950 ILS
1000 BRL734.45900 ILS
2000 BRL1,468.91800 ILS
5000 BRL3,672.29500 ILS
10000 BRL7,344.59000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Real Brazil
1 ILS1.36155 BRL
5 ILS6.80775 BRL
10 ILS13.61550 BRL
20 ILS27.23100 BRL
50 ILS68.07750 BRL
100 ILS136.15500 BRL
250 ILS340.38750 BRL
500 ILS680.77500 BRL
1000 ILS1,361.55000 BRL
2000 ILS2,723.10000 BRL
5000 ILS6,807.75000 BRL
10000 ILS13,615.50000 BRL