Đô-la Hồng Kông sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HKD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
482,14 ils

1,000 HKD = 0,4821 ILS

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shekel mới Israel
100 HKD48.21380 ILS
200 HKD96.42760 ILS
300 HKD144.64140 ILS
500 HKD241.06900 ILS
1000 HKD482.13800 ILS
2000 HKD964.27600 ILS
2500 HKD1,205.34500 ILS
3000 HKD1,446.41400 ILS
4000 HKD1,928.55200 ILS
5000 HKD2,410.69000 ILS
10000 HKD4,821.38000 ILS
20000 HKD9,642.76000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Hồng Kông
1 ILS2.07410 HKD
5 ILS10.37050 HKD
10 ILS20.74100 HKD
20 ILS41.48200 HKD
50 ILS103.70500 HKD
100 ILS207.41000 HKD
250 ILS518.52500 HKD
500 ILS1,037.05000 HKD
1000 ILS2,074.10000 HKD
2000 ILS4,148.20000 HKD
5000 ILS10,370.50000 HKD
10000 ILS20,741.00000 HKD