Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

Đổi tiền HKD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
171,99 sgd

$1,000 HKD = S$0,1720 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore
100 HKD17.19920 SGD
200 HKD34.39840 SGD
300 HKD51.59760 SGD
500 HKD85.99600 SGD
1000 HKD171.99200 SGD
2000 HKD343.98400 SGD
2500 HKD429.98000 SGD
3000 HKD515.97600 SGD
4000 HKD687.96800 SGD
5000 HKD859.96000 SGD
10000 HKD1,719.92000 SGD
20000 HKD3,439.84000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông
1 SGD5.81421 HKD
5 SGD29.07105 HKD
10 SGD58.14210 HKD
20 SGD116.28420 HKD
50 SGD290.71050 HKD
100 SGD581.42100 HKD
250 SGD1,453.55250 HKD
500 SGD2,907.10500 HKD
1000 SGD5,814.21000 HKD
2000 SGD11,628.42000 HKD
5000 SGD29,071.05000 HKD
10000 SGD58,142.10000 HKD