5 Đô-la Singapore sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền SGD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi SGD sang HKD
1 SGD = 5,83639 HKD
1 SGD = 5,8364 HKD
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 SGD with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 SGD → HKD) |
---|---|---|---|
5.814,21 HKDSave up to 741,16 HKD | 3,80 SGD | 5,83639Tỷ giá thực | |
5.782,72 HKD-31,49 HKD | 9,00 SGD | 5,83524Tỷ giá thực | |
5.747,60 HKD-66,61 HKD | 0,00 SGD | 5,74760 | |
5.711,05 HKD-103,16 HKD | 3,99 SGD | 5,73393 | |
5.626,48 HKD-187,73 HKD | 30,00 SGD | 5,80049 | |
5.542,46 HKD-271,75 HKD | 6,65 SGD | 5,57955 | |
5.073,05 HKD-741,16 HKD | 120,00 SGD | 5,76483 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Singapore
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SGD | 5.83639 HKD |
5 SGD | 29.18195 HKD |
10 SGD | 58.36390 HKD |
20 SGD | 116.72780 HKD |
50 SGD | 291.81950 HKD |
100 SGD | 583.63900 HKD |
250 SGD | 1,459.09750 HKD |
500 SGD | 2,918.19500 HKD |
1,000 SGD | 5,836.39000 HKD |
2,000 SGD | 11,672.78000 HKD |
5,000 SGD | 29,181.95000 HKD |
10,000 SGD | 58,363.90000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore | |
---|---|
100 HKD | 17.13390 SGD |
200 HKD | 34.26780 SGD |
300 HKD | 51.40170 SGD |
500 HKD | 85.66950 SGD |
1,000 HKD | 171.33900 SGD |
2,000 HKD | 342.67800 SGD |
2,500 HKD | 428.34750 SGD |
3,000 HKD | 514.01700 SGD |
4,000 HKD | 685.35600 SGD |
5,000 HKD | 856.69500 SGD |
10,000 HKD | 1,713.39000 SGD |
20,000 HKD | 3,426.78000 SGD |