Forint Hungary sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền HUF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
214,68 hkd

1,000 HUF = 0,02147 HKD

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Hồng Kông
2000 HUF42.93500 HKD
5000 HUF107.33750 HKD
10000 HUF214.67500 HKD
15000 HUF322.01250 HKD
20000 HUF429.35000 HKD
30000 HUF644.02500 HKD
40000 HUF858.70000 HKD
50000 HUF1,073.37500 HKD
60000 HUF1,288.05000 HKD
100000 HUF2,146.75000 HKD
150000 HUF3,220.12500 HKD
200000 HUF4,293.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Forint Hungary
100 HKD4,658.20000 HUF
200 HKD9,316.40000 HUF
300 HKD13,974.60000 HUF
500 HKD23,291.00000 HUF
1000 HKD46,582.00000 HUF
2000 HKD93,164.00000 HUF
2500 HKD116,455.00000 HUF
3000 HKD139,746.00000 HUF
4000 HKD186,328.00000 HUF
5000 HKD232,910.00000 HUF
10000 HKD465,820.00000 HUF
20000 HKD931,640.00000 HUF