Leu Romania sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền RON sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
1.676,21 hkd

1,000 RON = 1,676 HKD

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Hồng Kông
1 RON1.67621 HKD
5 RON8.38105 HKD
10 RON16.76210 HKD
20 RON33.52420 HKD
50 RON83.81050 HKD
100 RON167.62100 HKD
250 RON419.05250 HKD
500 RON838.10500 HKD
1000 RON1,676.21000 HKD
2000 RON3,352.42000 HKD
5000 RON8,381.05000 HKD
10000 RON16,762.10000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Romania
100 HKD59.65830 RON
200 HKD119.31660 RON
300 HKD178.97490 RON
500 HKD298.29150 RON
1000 HKD596.58300 RON
2000 HKD1,193.16600 RON
2500 HKD1,491.45750 RON
3000 HKD1,789.74900 RON
4000 HKD2,386.33200 RON
5000 HKD2,982.91500 RON
10000 HKD5,965.83000 RON
20000 HKD11,931.66000 RON