Krona Thụy Điển sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SEK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
721,44 hkd

kr1,000 SEK = $0,7214 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Hồng Kông
1 SEK0.72144 HKD
5 SEK3.60719 HKD
10 SEK7.21437 HKD
20 SEK14.42874 HKD
50 SEK36.07185 HKD
100 SEK72.14370 HKD
250 SEK180.35925 HKD
500 SEK360.71850 HKD
1000 SEK721.43700 HKD
2000 SEK1,442.87400 HKD
5000 SEK3,607.18500 HKD
10000 SEK7,214.37000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krona Thụy Điển
100 HKD138.61200 SEK
200 HKD277.22400 SEK
300 HKD415.83600 SEK
500 HKD693.06000 SEK
1000 HKD1,386.12000 SEK
2000 HKD2,772.24000 SEK
2500 HKD3,465.30000 SEK
3000 HKD4,158.36000 SEK
4000 HKD5,544.48000 SEK
5000 HKD6,930.60000 SEK
10000 HKD13,861.20000 SEK
20000 HKD27,722.40000 SEK