Yên Nhật sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền JPY sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
100 JPY | 5.06512 HKD |
1000 JPY | 50.65120 HKD |
1500 JPY | 75.97680 HKD |
2000 JPY | 101.30240 HKD |
3000 JPY | 151.95360 HKD |
5000 JPY | 253.25600 HKD |
5400 JPY | 273.51648 HKD |
10000 JPY | 506.51200 HKD |
15000 JPY | 759.76800 HKD |
20000 JPY | 1,013.02400 HKD |
25000 JPY | 1,266.28000 HKD |
30000 JPY | 1,519.53600 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Yên Nhật | |
---|---|
100 HKD | 1,974.29000 JPY |
200 HKD | 3,948.58000 JPY |
300 HKD | 5,922.87000 JPY |
500 HKD | 9,871.45000 JPY |
1000 HKD | 19,742.90000 JPY |
2000 HKD | 39,485.80000 JPY |
2500 HKD | 49,357.25000 JPY |
3000 HKD | 59,228.70000 JPY |
4000 HKD | 78,971.60000 JPY |
5000 HKD | 98,714.50000 JPY |
10000 HKD | 197,429.00000 JPY |
20000 HKD | 394,858.00000 JPY |