Yên Nhật sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền JPY sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
506,51 hkd

1,000 JPY = 0,05065 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Hồng Kông
100 JPY5.06512 HKD
1000 JPY50.65120 HKD
1500 JPY75.97680 HKD
2000 JPY101.30240 HKD
3000 JPY151.95360 HKD
5000 JPY253.25600 HKD
5400 JPY273.51648 HKD
10000 JPY506.51200 HKD
15000 JPY759.76800 HKD
20000 JPY1,013.02400 HKD
25000 JPY1,266.28000 HKD
30000 JPY1,519.53600 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Yên Nhật
100 HKD1,974.29000 JPY
200 HKD3,948.58000 JPY
300 HKD5,922.87000 JPY
500 HKD9,871.45000 JPY
1000 HKD19,742.90000 JPY
2000 HKD39,485.80000 JPY
2500 HKD49,357.25000 JPY
3000 HKD59,228.70000 JPY
4000 HKD78,971.60000 JPY
5000 HKD98,714.50000 JPY
10000 HKD197,429.00000 JPY
20000 HKD394,858.00000 JPY