Ringgit Malaysia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MYR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
1.637,02 hkd

1,000 MYR = 1,637 HKD

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Hồng Kông
1 MYR1.63702 HKD
5 MYR8.18510 HKD
10 MYR16.37020 HKD
20 MYR32.74040 HKD
50 MYR81.85100 HKD
100 MYR163.70200 HKD
250 MYR409.25500 HKD
500 MYR818.51000 HKD
1000 MYR1,637.02000 HKD
2000 MYR3,274.04000 HKD
5000 MYR8,185.10000 HKD
10000 MYR16,370.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ringgit Malaysia
100 HKD61.08660 MYR
200 HKD122.17320 MYR
300 HKD183.25980 MYR
500 HKD305.43300 MYR
1000 HKD610.86600 MYR
2000 HKD1,221.73200 MYR
2500 HKD1,527.16500 MYR
3000 HKD1,832.59800 MYR
4000 HKD2,443.46400 MYR
5000 HKD3,054.33000 MYR
10000 HKD6,108.66000 MYR
20000 HKD12,217.32000 MYR