4.000 Đô-la Hồng Kông sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HKD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
2.438,81 myr

$1,000 HKD = RM0,6097 MYR

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ringgit Malaysia
100 HKD60.97030 MYR
200 HKD121.94060 MYR
300 HKD182.91090 MYR
500 HKD304.85150 MYR
1000 HKD609.70300 MYR
2000 HKD1,219.40600 MYR
2500 HKD1,524.25750 MYR
3000 HKD1,829.10900 MYR
4000 HKD2,438.81200 MYR
5000 HKD3,048.51500 MYR
10000 HKD6,097.03000 MYR
20000 HKD12,194.06000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Hồng Kông
1 MYR1.64014 HKD
5 MYR8.20070 HKD
10 MYR16.40140 HKD
20 MYR32.80280 HKD
50 MYR82.00700 HKD
100 MYR164.01400 HKD
250 MYR410.03500 HKD
500 MYR820.07000 HKD
1000 MYR1,640.14000 HKD
2000 MYR3,280.28000 HKD
5000 MYR8,200.70000 HKD
10000 MYR16,401.40000 HKD