Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia
Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang MYR
1 INR = 0,05276 MYR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia | |
---|---|
1 INR | 0.05276 MYR |
5 INR | 0.26378 MYR |
10 INR | 0.52757 MYR |
20 INR | 1.05514 MYR |
50 INR | 2.63785 MYR |
100 INR | 5.27569 MYR |
250 INR | 13.18923 MYR |
300 INR | 15.82707 MYR |
500 INR | 26.37845 MYR |
600 INR | 31.65414 MYR |
1000 INR | 52.75690 MYR |
2000 INR | 105.51380 MYR |
5000 INR | 263.78450 MYR |
10000 INR | 527.56900 MYR |
25000 INR | 1,318.92250 MYR |
50000 INR | 2,637.84500 MYR |
100000 INR | 5,275.69000 MYR |
1000000 INR | 52,756.90000 MYR |
1000000000 INR | 52,756,900.00000 MYR |
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 MYR | 18.95490 INR |
5 MYR | 94.77450 INR |
10 MYR | 189.54900 INR |
20 MYR | 379.09800 INR |
50 MYR | 947.74500 INR |
100 MYR | 1,895.49000 INR |
250 MYR | 4,738.72500 INR |
500 MYR | 9,477.45000 INR |
1000 MYR | 18,954.90000 INR |
2000 MYR | 37,909.80000 INR |
5000 MYR | 94,774.50000 INR |
10000 MYR | 189,549.00000 INR |