5 Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,28 myr

1,000 INR = 0,05676 MYR

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05676 MYR
5 INR0.28378 MYR
10 INR0.56756 MYR
20 INR1.13513 MYR
50 INR2.83782 MYR
100 INR5.67563 MYR
250 INR14.18908 MYR
500 INR28.37815 MYR
1000 INR56.75630 MYR
2000 INR113.51260 MYR
5000 INR283.78150 MYR
10000 INR567.56300 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.61920 INR
5 MYR88.09600 INR
10 MYR176.19200 INR
20 MYR352.38400 INR
50 MYR880.96000 INR
100 MYR1,761.92000 INR
250 MYR4,404.80000 INR
500 MYR8,809.60000 INR
1000 MYR17,619.20000 INR
2000 MYR35,238.40000 INR
5000 MYR88,096.00000 INR
10000 MYR176,192.00000 INR