Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Úc

Đổi tiền AED sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
418,26 aud

د.إ1,000 AED = A$0,4183 AUD

Mid-market exchange rate at 16:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Úc
1 AED0.41826 AUD
5 AED2.09129 AUD
10 AED4.18257 AUD
20 AED8.36514 AUD
50 AED20.91285 AUD
100 AED41.82570 AUD
250 AED104.56425 AUD
500 AED209.12850 AUD
1000 AED418.25700 AUD
2000 AED836.51400 AUD
5000 AED2,091.28500 AUD
10000 AED4,182.57000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AUD2.39087 AED
5 AUD11.95435 AED
10 AUD23.90870 AED
20 AUD47.81740 AED
50 AUD119.54350 AED
100 AUD239.08700 AED
250 AUD597.71750 AED
500 AUD1,195.43500 AED
1000 AUD2,390.87000 AED
2000 AUD4,781.74000 AED
5000 AUD11,954.35000 AED
10000 AUD23,908.70000 AED