10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Úc

Đổi tiền AED sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
4.179,74 aud

د.إ1,000 AED = A$0,4180 AUD

Mid-market exchange rate at 06:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Úc
1 AED0.41797 AUD
5 AED2.08987 AUD
10 AED4.17974 AUD
20 AED8.35948 AUD
50 AED20.89870 AUD
100 AED41.79740 AUD
250 AED104.49350 AUD
500 AED208.98700 AUD
1000 AED417.97400 AUD
2000 AED835.94800 AUD
5000 AED2,089.87000 AUD
10000 AED4,179.74000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AUD2.39249 AED
5 AUD11.96245 AED
10 AUD23.92490 AED
20 AUD47.84980 AED
50 AUD119.62450 AED
100 AUD239.24900 AED
250 AUD598.12250 AED
500 AUD1,196.24500 AED
1000 AUD2,392.49000 AED
2000 AUD4,784.98000 AED
5000 AUD11,962.45000 AED
10000 AUD23,924.90000 AED