20 Đô-la Úc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền AUD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
47,14 aed

1,000 AUD = 2,357 AED

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AUD2.35696 AED
5 AUD11.78480 AED
10 AUD23.56960 AED
20 AUD47.13920 AED
50 AUD117.84800 AED
100 AUD235.69600 AED
250 AUD589.24000 AED
500 AUD1,178.48000 AED
1000 AUD2,356.96000 AED
2000 AUD4,713.92000 AED
5000 AUD11,784.80000 AED
10000 AUD23,569.60000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Úc
1 AED0.42428 AUD
5 AED2.12138 AUD
10 AED4.24276 AUD
20 AED8.48552 AUD
50 AED21.21380 AUD
100 AED42.42760 AUD
250 AED106.06900 AUD
500 AED212.13800 AUD
1000 AED424.27600 AUD
2000 AED848.55200 AUD
5000 AED2,121.38000 AUD
10000 AED4,242.76000 AUD