Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
61,72 mxn

₨1,000 PKR = Mex$0,06172 MXN

Mid-market exchange rate at 20:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.06172 MXN
5 PKR0.30859 MXN
10 PKR0.61718 MXN
20 PKR1.23436 MXN
50 PKR3.08591 MXN
100 PKR6.17181 MXN
250 PKR15.42953 MXN
500 PKR30.85905 MXN
1000 PKR61.71810 MXN
2000 PKR123.43620 MXN
5000 PKR308.59050 MXN
10000 PKR617.18100 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN16.20270 PKR
5 MXN81.01350 PKR
10 MXN162.02700 PKR
20 MXN324.05400 PKR
50 MXN810.13500 PKR
100 MXN1,620.27000 PKR
250 MXN4,050.67500 PKR
500 MXN8,101.35000 PKR
1000 MXN16,202.70000 PKR
2000 MXN32,405.40000 PKR
5000 MXN81,013.50000 PKR
10000 MXN162,027.00000 PKR