Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
65,63 mxn

₨1,000 PKR = Mex$0,06563 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.06563 MXN
5 PKR0.32813 MXN
10 PKR0.65626 MXN
20 PKR1.31252 MXN
50 PKR3.28131 MXN
100 PKR6.56261 MXN
250 PKR16.40653 MXN
500 PKR32.81305 MXN
1000 PKR65.62610 MXN
2000 PKR131.25220 MXN
5000 PKR328.13050 MXN
10000 PKR656.26100 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN15.23780 PKR
5 MXN76.18900 PKR
10 MXN152.37800 PKR
20 MXN304.75600 PKR
50 MXN761.89000 PKR
100 MXN1,523.78000 PKR
250 MXN3,809.45000 PKR
500 MXN7,618.90000 PKR
1000 MXN15,237.80000 PKR
2000 MXN30,475.60000 PKR
5000 MXN76,189.00000 PKR
10000 MXN152,378.00000 PKR