Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

Đổi tiền MYR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
3.964,93 mxn

RM1,000 MYR = Mex$3,965 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Mexico
1 MYR3.96493 MXN
5 MYR19.82465 MXN
10 MYR39.64930 MXN
20 MYR79.29860 MXN
50 MYR198.24650 MXN
100 MYR396.49300 MXN
250 MYR991.23250 MXN
500 MYR1,982.46500 MXN
1000 MYR3,964.93000 MXN
2000 MYR7,929.86000 MXN
5000 MYR19,824.65000 MXN
10000 MYR39,649.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ringgit Malaysia
1 MXN0.25221 MYR
5 MXN1.26106 MYR
10 MXN2.52211 MYR
20 MXN5.04422 MYR
50 MXN12.61055 MYR
100 MXN25.22110 MYR
250 MXN63.05275 MYR
500 MXN126.10550 MYR
1000 MXN252.21100 MYR
2000 MXN504.42200 MYR
5000 MXN1,261.05500 MYR
10000 MXN2,522.11000 MYR