Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

Đổi tiền MYR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
3.505,80 mxn

1,000 MYR = 3,506 MXN

Mid-market exchange rate at 15:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Mexico
1 MYR3.50580 MXN
5 MYR17.52900 MXN
10 MYR35.05800 MXN
20 MYR70.11600 MXN
50 MYR175.29000 MXN
100 MYR350.58000 MXN
250 MYR876.45000 MXN
500 MYR1,752.90000 MXN
1000 MYR3,505.80000 MXN
2000 MYR7,011.60000 MXN
5000 MYR17,529.00000 MXN
10000 MYR35,058.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ringgit Malaysia
1 MXN0.28524 MYR
5 MXN1.42621 MYR
10 MXN2.85242 MYR
20 MXN5.70484 MYR
50 MXN14.26210 MYR
100 MXN28.52420 MYR
250 MXN71.31050 MYR
500 MXN142.62100 MYR
1000 MXN285.24200 MYR
2000 MXN570.48400 MYR
5000 MXN1,426.21000 MYR
10000 MXN2,852.42000 MYR