Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

Đổi tiền INR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
2.035,83 mxn

1,000 INR = 0,2036 MXN

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.20358 MXN
5 INR1.01792 MXN
10 INR2.03583 MXN
20 INR4.07166 MXN
50 INR10.17915 MXN
100 INR20.35830 MXN
250 INR50.89575 MXN
500 INR101.79150 MXN
1000 INR203.58300 MXN
2000 INR407.16600 MXN
5000 INR1,017.91500 MXN
10000 INR2,035.83000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.91199 INR
5 MXN24.55995 INR
10 MXN49.11990 INR
20 MXN98.23980 INR
50 MXN245.59950 INR
100 MXN491.19900 INR
250 MXN1,227.99750 INR
500 MXN2,455.99500 INR
1000 MXN4,911.99000 INR
2000 MXN9,823.98000 INR
5000 MXN24,559.95000 INR
10000 MXN49,119.90000 INR