250 Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MXN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
1.208,02 inr

1,000 MXN = 4,832 INR

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.83208 INR
5 MXN24.16040 INR
10 MXN48.32080 INR
20 MXN96.64160 INR
50 MXN241.60400 INR
100 MXN483.20800 INR
250 MXN1,208.02000 INR
500 MXN2,416.04000 INR
1000 MXN4,832.08000 INR
2000 MXN9,664.16000 INR
5000 MXN24,160.40000 INR
10000 MXN48,320.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.20695 MXN
5 INR1.03475 MXN
10 INR2.06950 MXN
20 INR4.13900 MXN
50 INR10.34750 MXN
100 INR20.69500 MXN
250 INR51.73750 MXN
500 INR103.47500 MXN
1000 INR206.95000 MXN
2000 INR413.90000 MXN
5000 INR1,034.75000 MXN
10000 INR2,069.50000 MXN