Peso Mexico sang Real Brazil

Đổi tiền MXN sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
305,01 brl

1,000 MXN = 0,3050 BRL

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Real Brazil
1 MXN0.30501 BRL
5 MXN1.52505 BRL
10 MXN3.05010 BRL
20 MXN6.10020 BRL
50 MXN15.25050 BRL
100 MXN30.50100 BRL
250 MXN76.25250 BRL
500 MXN152.50500 BRL
1000 MXN305.01000 BRL
2000 MXN610.02000 BRL
5000 MXN1,525.05000 BRL
10000 MXN3,050.10000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Mexico
1 BRL3.27858 MXN
5 BRL16.39290 MXN
10 BRL32.78580 MXN
20 BRL65.57160 MXN
50 BRL163.92900 MXN
100 BRL327.85800 MXN
250 BRL819.64500 MXN
500 BRL1,639.29000 MXN
1000 BRL3,278.58000 MXN
2000 BRL6,557.16000 MXN
5000 BRL16,392.90000 MXN
10000 BRL32,785.80000 MXN