Lev Bungari sang Real Brazil

Đổi tiền BGN sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
2.766,12 brl

1,000 BGN = 2,766 BRL

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Real Brazil
1 BGN2.76612 BRL
5 BGN13.83060 BRL
10 BGN27.66120 BRL
20 BGN55.32240 BRL
50 BGN138.30600 BRL
100 BGN276.61200 BRL
250 BGN691.53000 BRL
500 BGN1,383.06000 BRL
1000 BGN2,766.12000 BRL
2000 BGN5,532.24000 BRL
5000 BGN13,830.60000 BRL
10000 BGN27,661.20000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lev Bungari
1 BRL0.36152 BGN
5 BRL1.80759 BGN
10 BRL3.61517 BGN
20 BRL7.23034 BGN
50 BRL18.07585 BGN
100 BRL36.15170 BGN
250 BRL90.37925 BGN
500 BRL180.75850 BGN
1000 BRL361.51700 BGN
2000 BRL723.03400 BGN
5000 BRL1,807.58500 BGN
10000 BRL3,615.17000 BGN