5 Real Brazil sang Lev Bungari

Đổi tiền BRL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
1,60 bgn

R$1,000 BRL = лв0,3205 BGN

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lev Bungari
1 BRL0.32052 BGN
5 BRL1.60260 BGN
10 BRL3.20519 BGN
20 BRL6.41038 BGN
50 BRL16.02595 BGN
100 BRL32.05190 BGN
250 BRL80.12975 BGN
500 BRL160.25950 BGN
1000 BRL320.51900 BGN
2000 BRL641.03800 BGN
5000 BRL1,602.59500 BGN
10000 BRL3,205.19000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Real Brazil
1 BGN3.11994 BRL
5 BGN15.59970 BRL
10 BGN31.19940 BRL
20 BGN62.39880 BRL
50 BGN155.99700 BRL
100 BGN311.99400 BRL
250 BGN779.98500 BRL
500 BGN1,559.97000 BRL
1000 BGN3,119.94000 BRL
2000 BGN6,239.88000 BRL
5000 BGN15,599.70000 BRL
10000 BGN31,199.40000 BRL