Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lev Bungari

Đổi tiền TRY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
56,01 bgn

TL1,000 TRY = лв0,05601 BGN

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lev Bungari
1 TRY0.05601 BGN
5 TRY0.28006 BGN
10 TRY0.56012 BGN
20 TRY1.12024 BGN
50 TRY2.80060 BGN
100 TRY5.60120 BGN
250 TRY14.00300 BGN
500 TRY28.00600 BGN
1000 TRY56.01200 BGN
2000 TRY112.02400 BGN
5000 TRY280.06000 BGN
10000 TRY560.12000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BGN17.85330 TRY
5 BGN89.26650 TRY
10 BGN178.53300 TRY
20 BGN357.06600 TRY
50 BGN892.66500 TRY
100 BGN1,785.33000 TRY
250 BGN4,463.32500 TRY
500 BGN8,926.65000 TRY
1000 BGN17,853.30000 TRY
2000 BGN35,706.60000 TRY
5000 BGN89,266.50000 TRY
10000 BGN178,533.00000 TRY