Real Brazil sang Lev Bungari

Đổi tiền BRL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
361,86 bgn

1,000 BRL = 0,3619 BGN

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lev Bungari
1 BRL0.36186 BGN
5 BRL1.80928 BGN
10 BRL3.61856 BGN
20 BRL7.23712 BGN
50 BRL18.09280 BGN
100 BRL36.18560 BGN
250 BRL90.46400 BGN
500 BRL180.92800 BGN
1000 BRL361.85600 BGN
2000 BRL723.71200 BGN
5000 BRL1,809.28000 BGN
10000 BRL3,618.56000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Real Brazil
1 BGN2.76353 BRL
5 BGN13.81765 BRL
10 BGN27.63530 BRL
20 BGN55.27060 BRL
50 BGN138.17650 BRL
100 BGN276.35300 BRL
250 BGN690.88250 BRL
500 BGN1,381.76500 BRL
1000 BGN2,763.53000 BRL
2000 BGN5,527.06000 BRL
5000 BGN13,817.65000 BRL
10000 BGN27,635.30000 BRL