Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

Đổi tiền SEK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
169,42 bgn

1,000 SEK = 0,1694 BGN

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lev Bungari
1 SEK0.16942 BGN
5 SEK0.84710 BGN
10 SEK1.69420 BGN
20 SEK3.38840 BGN
50 SEK8.47100 BGN
100 SEK16.94200 BGN
250 SEK42.35500 BGN
500 SEK84.71000 BGN
1000 SEK169.42000 BGN
2000 SEK338.84000 BGN
5000 SEK847.10000 BGN
10000 SEK1,694.20000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Thụy Điển
1 BGN5.90250 SEK
5 BGN29.51250 SEK
10 BGN59.02500 SEK
20 BGN118.05000 SEK
50 BGN295.12500 SEK
100 BGN590.25000 SEK
250 BGN1,475.62500 SEK
500 BGN2,951.25000 SEK
1000 BGN5,902.50000 SEK
2000 BGN11,805.00000 SEK
5000 BGN29,512.50000 SEK
10000 BGN59,025.00000 SEK