5.000 Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

Đổi tiền SEK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
835,48 bgn

kr1,000 SEK = лв0,1671 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lev Bungari
1 SEK0.16710 BGN
5 SEK0.83548 BGN
10 SEK1.67096 BGN
20 SEK3.34192 BGN
50 SEK8.35480 BGN
100 SEK16.70960 BGN
250 SEK41.77400 BGN
500 SEK83.54800 BGN
1000 SEK167.09600 BGN
2000 SEK334.19200 BGN
5000 SEK835.48000 BGN
10000 SEK1,670.96000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Thụy Điển
1 BGN5.98458 SEK
5 BGN29.92290 SEK
10 BGN59.84580 SEK
20 BGN119.69160 SEK
50 BGN299.22900 SEK
100 BGN598.45800 SEK
250 BGN1,496.14500 SEK
500 BGN2,992.29000 SEK
1000 BGN5,984.58000 SEK
2000 BGN11,969.16000 SEK
5000 BGN29,922.90000 SEK
10000 BGN59,845.80000 SEK