Koruna Czech sang Lev Bungari

Đổi tiền CZK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
784,75 bgn

Kč1,000 CZK = лв0,07848 BGN

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lev Bungari
1 CZK0.07848 BGN
5 CZK0.39238 BGN
10 CZK0.78475 BGN
20 CZK1.56951 BGN
50 CZK3.92377 BGN
100 CZK7.84753 BGN
250 CZK19.61883 BGN
500 CZK39.23765 BGN
1000 CZK78.47530 BGN
2000 CZK156.95060 BGN
5000 CZK392.37650 BGN
10000 CZK784.75300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Koruna Cộng hòa Séc
1 BGN12.74290 CZK
5 BGN63.71450 CZK
10 BGN127.42900 CZK
20 BGN254.85800 CZK
50 BGN637.14500 CZK
100 BGN1,274.29000 CZK
250 BGN3,185.72500 CZK
500 BGN6,371.45000 CZK
1000 BGN12,742.90000 CZK
2000 BGN25,485.80000 CZK
5000 BGN63,714.50000 CZK
10000 BGN127,429.00000 CZK