Đổi tiền BGN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Lev Bungari sang Koruna Czech

10.000 bgn
128.468 czk

лв1,000 BGN = Kč12,85 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Koruna Cộng hòa Séc
1 BGN12.84680 CZK
5 BGN64.23400 CZK
10 BGN128.46800 CZK
20 BGN256.93600 CZK
50 BGN642.34000 CZK
100 BGN1,284.68000 CZK
250 BGN3,211.70000 CZK
500 BGN6,423.40000 CZK
1000 BGN12,846.80000 CZK
2000 BGN25,693.60000 CZK
5000 BGN64,234.00000 CZK
10000 BGN128,468.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lev Bungari
1 CZK0.07784 BGN
5 CZK0.38920 BGN
10 CZK0.77840 BGN
20 CZK1.55681 BGN
50 CZK3.89202 BGN
100 CZK7.78403 BGN
250 CZK19.46008 BGN
500 CZK38.92015 BGN
1000 CZK77.84030 BGN
2000 CZK155.68060 BGN
5000 CZK389.20150 BGN
10000 CZK778.40300 BGN