Đô-la Hồng Kông sang Koruna Czech

Đổi tiền HKD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.994,73 czk

$1,000 HKD = Kč2,995 CZK

Mid-market exchange rate at 00:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Koruna Cộng hòa Séc
100 HKD299.47300 CZK
200 HKD598.94600 CZK
300 HKD898.41900 CZK
500 HKD1,497.36500 CZK
1000 HKD2,994.73000 CZK
2000 HKD5,989.46000 CZK
2500 HKD7,486.82500 CZK
3000 HKD8,984.19000 CZK
4000 HKD11,978.92000 CZK
5000 HKD14,973.65000 CZK
10000 HKD29,947.30000 CZK
20000 HKD59,894.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Hồng Kông
1 CZK0.33392 HKD
5 CZK1.66960 HKD
10 CZK3.33920 HKD
20 CZK6.67840 HKD
50 CZK16.69600 HKD
100 CZK33.39200 HKD
250 CZK83.48000 HKD
500 CZK166.96000 HKD
1000 CZK333.92000 HKD
2000 CZK667.84000 HKD
5000 CZK1,669.60000 HKD
10000 CZK3,339.20000 HKD