Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

Đổi tiền SEK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.164,52 czk

kr1,000 SEK = Kč2,165 CZK

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Koruna Cộng hòa Séc
1 SEK2.16452 CZK
5 SEK10.82260 CZK
10 SEK21.64520 CZK
20 SEK43.29040 CZK
50 SEK108.22600 CZK
100 SEK216.45200 CZK
250 SEK541.13000 CZK
500 SEK1,082.26000 CZK
1000 SEK2,164.52000 CZK
2000 SEK4,329.04000 CZK
5000 SEK10,822.60000 CZK
10000 SEK21,645.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krona Thụy Điển
1 CZK0.46200 SEK
5 CZK2.30998 SEK
10 CZK4.61995 SEK
20 CZK9.23990 SEK
50 CZK23.09975 SEK
100 CZK46.19950 SEK
250 CZK115.49875 SEK
500 CZK230.99750 SEK
1000 CZK461.99500 SEK
2000 CZK923.99000 SEK
5000 CZK2,309.97500 SEK
10000 CZK4,619.95000 SEK