Nhân dân tệ Trung Quốc sang Koruna Czech

Đổi tiền CNY sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
3.254,62 czk

¥1,000 CNY = Kč3,255 CZK

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Koruna Cộng hòa Séc
1 CNY3.25462 CZK
5 CNY16.27310 CZK
10 CNY32.54620 CZK
20 CNY65.09240 CZK
50 CNY162.73100 CZK
100 CNY325.46200 CZK
250 CNY813.65500 CZK
500 CNY1,627.31000 CZK
1000 CNY3,254.62000 CZK
2000 CNY6,509.24000 CZK
5000 CNY16,273.10000 CZK
10000 CNY32,546.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Chinese Yuan RMB
1 CZK0.30726 CNY
5 CZK1.53628 CNY
10 CZK3.07255 CNY
20 CZK6.14510 CNY
50 CZK15.36275 CNY
100 CZK30.72550 CNY
250 CZK76.81375 CNY
500 CZK153.62750 CNY
1000 CZK307.25500 CNY
2000 CZK614.51000 CNY
5000 CZK1,536.27500 CNY
10000 CZK3,072.55000 CNY