50 Koruna Czech sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CZK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
15,65 cny

Kč1,000 CZK = ¥0,3130 CNY

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Chinese Yuan RMB
1 CZK0.31301 CNY
5 CZK1.56503 CNY
10 CZK3.13006 CNY
20 CZK6.26012 CNY
50 CZK15.65030 CNY
100 CZK31.30060 CNY
250 CZK78.25150 CNY
500 CZK156.50300 CNY
1000 CZK313.00600 CNY
2000 CZK626.01200 CNY
5000 CZK1,565.03000 CNY
10000 CZK3,130.06000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Koruna Cộng hòa Séc
1 CNY3.19483 CZK
5 CNY15.97415 CZK
10 CNY31.94830 CZK
20 CNY63.89660 CZK
50 CNY159.74150 CZK
100 CNY319.48300 CZK
250 CNY798.70750 CZK
500 CNY1,597.41500 CZK
1000 CNY3,194.83000 CZK
2000 CNY6,389.66000 CZK
5000 CNY15,974.15000 CZK
10000 CNY31,948.30000 CZK