Won Hàn Quốc (KRW)
Đồng won Hàn Quốc là đồng tiền chính thức của Hàn Quốc. Mã tiền tệ của đồng tiền này là KRW với ký hiệu ₩. Thừa số chuyển đổi của đồng won có 6 hàng số có nghĩa. Đồng tiền này là một loại tiền tệ pháp định.
Tên loại tiền tệ
Won Hàn Quốc
Ký hiệu tiền tệ
₩
Tỷ giá chuyển đổi KRW
USD | EUR | CAD | AUD | GBP | INR | SGD | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ KRW | 0.00069 | 0.00066 | 0.00099 | 0.00110 | 0.00055 | 0.05856 | 0.00093 | 0.00502 |
Đến KRW | 1453.21000 | 1511.70000 | 1010.75000 | 907.45700 | 1819.78000 | 17.07780 | 1070.43000 | 199.17900 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.