Won Hàn Quốc sang Đô-la Brunei

Đổi tiền KRW sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
0,99 bnd

1,000 KRW = 0,0009880 BND

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Brunei
1 KRW0.00099 BND
5 KRW0.00494 BND
10 KRW0.00988 BND
20 KRW0.01976 BND
50 KRW0.04940 BND
100 KRW0.09880 BND
250 KRW0.24700 BND
500 KRW0.49399 BND
1000 KRW0.98799 BND
2000 KRW1.97597 BND
5000 KRW4.93993 BND
10000 KRW9.87986 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Won Hàn Quốc
1 BND1,012.16000 KRW
5 BND5,060.80000 KRW
10 BND10,121.60000 KRW
20 BND20,243.20000 KRW
50 BND50,608.00000 KRW
100 BND101,216.00000 KRW
250 BND253,040.00000 KRW
500 BND506,080.00000 KRW
1000 BND1,012,160.00000 KRW
2000 BND2,024,320.00000 KRW
5000 BND5,060,800.00000 KRW
10000 BND10,121,600.00000 KRW