Forint Hungary sang Đô-la Brunei

Đổi tiền HUF sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
37,34 bnd

1,000 HUF = 0,003734 BND

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Brunei
2000 HUF7.46746 BND
5000 HUF18.66865 BND
10000 HUF37.33730 BND
15000 HUF56.00595 BND
20000 HUF74.67460 BND
30000 HUF112.01190 BND
40000 HUF149.34920 BND
50000 HUF186.68650 BND
60000 HUF224.02380 BND
100000 HUF373.37300 BND
150000 HUF560.05950 BND
200000 HUF746.74600 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Forint Hungary
1 BND267.82900 HUF
5 BND1,339.14500 HUF
10 BND2,678.29000 HUF
20 BND5,356.58000 HUF
50 BND13,391.45000 HUF
100 BND26,782.90000 HUF
250 BND66,957.25000 HUF
500 BND133,914.50000 HUF
1000 BND267,829.00000 HUF
2000 BND535,658.00000 HUF
5000 BND1,339,145.00000 HUF
10000 BND2,678,290.00000 HUF