Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SEK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
124,08 bnd

kr1,000 SEK = B$0,1241 BND

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Brunei
1 SEK0.12408 BND
5 SEK0.62041 BND
10 SEK1.24082 BND
20 SEK2.48164 BND
50 SEK6.20410 BND
100 SEK12.40820 BND
250 SEK31.02050 BND
500 SEK62.04100 BND
1000 SEK124.08200 BND
2000 SEK248.16400 BND
5000 SEK620.41000 BND
10000 SEK1,240.82000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Thụy Điển
1 BND8.05921 SEK
5 BND40.29605 SEK
10 BND80.59210 SEK
20 BND161.18420 SEK
50 BND402.96050 SEK
100 BND805.92100 SEK
250 BND2,014.80250 SEK
500 BND4,029.60500 SEK
1000 BND8,059.21000 SEK
2000 BND16,118.42000 SEK
5000 BND40,296.05000 SEK
10000 BND80,592.10000 SEK