1 Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SEK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,13 bnd

kr1,000 SEK = B$0,1280 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Brunei
1 SEK0.12796 BND
5 SEK0.63978 BND
10 SEK1.27955 BND
20 SEK2.55910 BND
50 SEK6.39775 BND
100 SEK12.79550 BND
250 SEK31.98875 BND
500 SEK63.97750 BND
1000 SEK127.95500 BND
2000 SEK255.91000 BND
5000 SEK639.77500 BND
10000 SEK1,279.55000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Thụy Điển
1 BND7.81527 SEK
5 BND39.07635 SEK
10 BND78.15270 SEK
20 BND156.30540 SEK
50 BND390.76350 SEK
100 BND781.52700 SEK
250 BND1,953.81750 SEK
500 BND3,907.63500 SEK
1000 BND7,815.27000 SEK
2000 BND15,630.54000 SEK
5000 BND39,076.35000 SEK
10000 BND78,152.70000 SEK