5.000 Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SEK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
638,97 bnd

kr1,000 SEK = B$0,1278 BND

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Brunei
1 SEK0.12779 BND
5 SEK0.63897 BND
10 SEK1.27794 BND
20 SEK2.55588 BND
50 SEK6.38970 BND
100 SEK12.77940 BND
250 SEK31.94850 BND
500 SEK63.89700 BND
1000 SEK127.79400 BND
2000 SEK255.58800 BND
5000 SEK638.97000 BND
10000 SEK1,277.94000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Thụy Điển
1 BND7.82508 SEK
5 BND39.12540 SEK
10 BND78.25080 SEK
20 BND156.50160 SEK
50 BND391.25400 SEK
100 BND782.50800 SEK
250 BND1,956.27000 SEK
500 BND3,912.54000 SEK
1000 BND7,825.08000 SEK
2000 BND15,650.16000 SEK
5000 BND39,125.40000 SEK
10000 BND78,250.80000 SEK