Đô-la Canada sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CAD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
990,28 bnd

1,000 CAD = 0,9903 BND

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Brunei
1 CAD0.99028 BND
5 CAD4.95138 BND
10 CAD9.90276 BND
20 CAD19.80552 BND
50 CAD49.51380 BND
100 CAD99.02760 BND
250 CAD247.56900 BND
500 CAD495.13800 BND
1000 CAD990.27600 BND
2000 CAD1,980.55200 BND
5000 CAD4,951.38000 BND
10000 CAD9,902.76000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Canada
1 BND1.00982 CAD
5 BND5.04910 CAD
10 BND10.09820 CAD
20 BND20.19640 CAD
50 BND50.49100 CAD
100 BND100.98200 CAD
250 BND252.45500 CAD
500 BND504.91000 CAD
1000 BND1,009.82000 CAD
2000 BND2,019.64000 CAD
5000 BND5,049.10000 CAD
10000 BND10,098.20000 CAD