10 Đô-la Canada sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CAD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
9,87 bnd

C$1,000 CAD = B$0,9867 BND

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Brunei
1 CAD0.98674 BND
5 CAD4.93370 BND
10 CAD9.86740 BND
20 CAD19.73480 BND
50 CAD49.33700 BND
100 CAD98.67400 BND
250 CAD246.68500 BND
500 CAD493.37000 BND
1000 CAD986.74000 BND
2000 CAD1,973.48000 BND
5000 CAD4,933.70000 BND
10000 CAD9,867.40000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Canada
1 BND1.01344 CAD
5 BND5.06720 CAD
10 BND10.13440 CAD
20 BND20.26880 CAD
50 BND50.67200 CAD
100 BND101.34400 CAD
250 BND253.36000 CAD
500 BND506.72000 CAD
1000 BND1,013.44000 CAD
2000 BND2,026.88000 CAD
5000 BND5,067.20000 CAD
10000 BND10,134.40000 CAD