Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
920,40 eur

1,000 USD = 0,9204 EUR

Mid-market exchange rate at 06:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92040 EUR
5 USD4.60200 EUR
10 USD9.20400 EUR
20 USD18.40800 EUR
50 USD46.02000 EUR
100 USD92.04000 EUR
250 USD230.10000 EUR
500 USD460.20000 EUR
1000 USD920.40000 EUR
2000 USD1,840.80000 EUR
5000 USD4,602.00000 EUR
10000 USD9,204.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.08645 USD
5 EUR5.43225 USD
10 EUR10.86450 USD
20 EUR21.72900 USD
50 EUR54.32250 USD
100 EUR108.64500 USD
250 EUR271.61250 USD
500 EUR543.22500 USD
1000 EUR1,086.45000 USD
2000 EUR2,172.90000 USD
5000 EUR5,432.25000 USD
10000 EUR10,864.50000 USD