5000 Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 usd
4,645.25 eur

1.00000 USD = 0.92905 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:28 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92905 EUR
5 USD4.64525 EUR
10 USD9.29050 EUR
20 USD18.58100 EUR
50 USD46.45250 EUR
100 USD92.90500 EUR
250 USD232.26250 EUR
500 USD464.52500 EUR
1000 USD929.05000 EUR
2000 USD1858.10000 EUR
5000 USD4645.25000 EUR
10000 USD9290.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.07640 USD
5 EUR5.38200 USD
10 EUR10.76400 USD
20 EUR21.52800 USD
50 EUR53.82000 USD
100 EUR107.64000 USD
250 EUR269.10000 USD
500 EUR538.20000 USD
1000 EUR1076.40000 USD
2000 EUR2152.80000 USD
5000 EUR5382.00000 USD
10000 EUR10764.00000 USD